Có 2 kết quả:

开放式系统 kāi fàng shì xì tǒng ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ開放式系統 kāi fàng shì xì tǒng ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

open system(s)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

open system(s)

Bình luận 0